Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
70.85
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
A01, C01
Trường:
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
61.08
Logistics và hạ tầng giao thông
Mã ngành:
7580210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.52
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
H00, H01, H06
Trường:
Trường Đại học Mở Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20.45
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
20
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
Mã ngành:
7580112
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Kiến trúc nội thất
Mã ngành:
7580103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.45
Thanh tra và quản lý công trình giao thông
Mã ngành:
7580106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.1
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Trường:
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: