LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Kiến trúc và xây dựng

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành:

7580201

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17.05

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành:

7580205

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.35

Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành:

7580106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.1

Kiến trúc

Mã ngành:

7580101

Tổ hợp môn:

A01, C01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

61.08

Kiến trúc nội thất

Mã ngành:

7580103

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.45

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành:

7580112

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành:

7580210

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.52

Quản lý xây dựng

Mã ngành:

7580302

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16