Quản lý xây dụng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Trường:
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Trường:
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.15
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Trường:
Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Nam)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.15
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Trường:
Trường Đại học Tôn Đức Thắng
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Trường:
Đại học Giao thông Vận tải (Cơ sở Phía Bắc )
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.93
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, C02
Trường:
Đại học Kiến trúc TP Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
22.5
Phương thức xét tuyển: