Toàn quốc
Ngành đào tạo
66
Điểm chuẩn
17-24.8 (2024)
Tuyển sinh
~4.050 (2024)Học phí trung bình
8tr - 26tr
Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.2
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17
Mỹ thuật đô thị
Mã ngành:
7210110
Tổ hợp môn:
H01, H06, V00, V02
Điểm chuẩn:
18.01
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
22.3
Ngành kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
21.9
Ngành Quy hoạch vùng và đô thi
Mã ngành:
7580105
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02
Điểm chuẩn:
21.1
Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V02
Điểm chuẩn:
21.3
Ngành Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V02, V10
Điểm chuẩn:
21.9
Ngành Kiến trúc cảnh quan
Mã ngành:
7580102
Tổ hợp môn:
V00, V02, V06
Điểm chuẩn:
21.2
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D24, D29
Điểm chuẩn:
22.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng 7580201_03 | A00, A01, D01, D07 | 23.2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ 7580201_04 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
3 | Mỹ thuật đô thị 7210110 | H01, H06, V00, V02 | 18.01 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
4 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình 7580201_02 | A00, A01, D07 | 22.3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
5 | Ngành kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 21.9 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
6 | Ngành Quy hoạch vùng và đô thi 7580105 | V00, V01, V02 | 21.1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
7 | Kiến trúc/ Kiến trúc công nghệ 7580101_02 | V00, V02 | 21.3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
8 | Ngành Kiến trúc 7580101 | V00, V02, V10 | 21.9 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
9 | Ngành Kiến trúc cảnh quan 7580102 | V00, V02, V06 | 21.2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
10 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 7580201_01 | A00, A01, D07, D24, D29 | 22.5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội |