Toàn quốc
Ngành đào tạo
66
Điểm chuẩn
17-24.8 (2024)
Tuyển sinh
~4.050 (2024)Học phí trung bình
8tr - 26tr
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.8
Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ)
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22
Ngành Kỹ thuật Môi trường
Mã ngành:
7520320
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
17
Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22.5
Ngành Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
24.75
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
17
Ngành Quy hoạch vùng và đô thi
Mã ngành:
7580105
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02
Điểm chuẩn:
21.1
Ngành Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V02, V10
Điểm chuẩn:
21.9
Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D24, D29
Điểm chuẩn:
22.5
Ngành Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Điểm chuẩn:
24
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 24.8 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
2 | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) 7480101_QT | A00, A01, D01, D07 | 22 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
3 | Ngành Kỹ thuật Môi trường 7520320 | A00, A01, B00, D07 | 17 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
4 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị 7580302_03 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
5 | Ngành Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 24.75 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
6 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ 7580201_04 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
7 | Ngành Quy hoạch vùng và đô thi 7580105 | V00, V01, V02 | 21.1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
8 | Ngành Kiến trúc 7580101 | V00, V02, V10 | 21.9 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
9 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 7580201_01 | A00, A01, D07, D24, D29 | 22.5 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | |
10 | Ngành Kỹ thuật cơ khí 7520103 | A00, A01, D07 | 24 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội |