Toàn quốc
Ngành đào tạo
22
Điểm chuẩn
26.75-38.45 (2024)
Tuyển sinh
~2.350 (2024)Học phí trung bình
15tr - 63tr
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D04
Điểm chuẩn:
37
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, DD2
Điểm chuẩn:
36.38
Ngôn ngữ Pháp
Mã ngành:
7220203
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D03
Điểm chuẩn:
34.53
Sư phạm tiếng Đức
Mã ngành:
7140235
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D05
Điểm chuẩn:
36.94
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D06
Điểm chuẩn:
35.4
Ngôn ngữ Nga
Mã ngành:
7220202
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D02
Điểm chuẩn:
34.24
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
Mã ngành:
7140237
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, DD2
Điểm chuẩn:
37.31
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành:
7140234
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D04
Điểm chuẩn:
37.85
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D14
Điểm chuẩn:
36.99
Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia
Mã ngành:
7320107
Tổ hợp môn:
D01, D78, D90, D14
Điểm chuẩn:
36.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D78, D90, D04 | 37 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | D01, D78, D90, DD2 | 36.38 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Ngôn ngữ Pháp 7220203 | D01, D78, D90, D03 | 34.53 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
4 | Sư phạm tiếng Đức 7140235 | D01, D78, D90, D05 | 36.94 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D01, D78, D90, D06 | 35.4 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Ngôn ngữ Nga 7220202 | D01, D78, D90, D02 | 34.24 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc 7140237 | D01, D78, D90, DD2 | 37.31 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234 | D01, D78, D90, D04 | 37.85 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D78, D90, D14 | 36.99 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia 7220212QTD | D01, D78, D90, D14 | 36.5 | Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |