Toàn quốc
Ngành đào tạo
29
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~4.354 (2024)Học phí trung bình
13tr - 38tr
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật y sinh
Mã ngành:
7520212
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
15
Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Kinh doanh thương mại
Mã ngành:
7340121
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
2 | Kỹ thuật y sinh 7520212 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
3 | Luật 7380101 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp 7510102 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
5 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
7 | Kinh doanh thương mại 7340121 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
8 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
9 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Trường Đại học Cửu Long | |
10 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Trường Đại học Cửu Long |