Toàn quốc
Ngành đào tạo
17
Điểm chuẩn
17-25.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.545 (2024)Học phí trung bình
11tr - 13tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
19.75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
17
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D14, D01
Điểm chuẩn:
25.5
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
18.5
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01, A01
Điểm chuẩn:
24.75
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D90
Điểm chuẩn:
25.25
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M05, M07, M08, M13
Điểm chuẩn:
22.25
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M05, M07, M08, M13
Điểm chuẩn:
20.5
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, A01
Điểm chuẩn:
24.25
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, A01
Điểm chuẩn:
22.75
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 19.75 | Đại học Đồng Nai | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại học Đồng Nai | |
3 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D14, D01 | 25.5 | Đại học Đồng Nai | |
4 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01 | 18.5 | Đại học Đồng Nai | |
5 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01, A01 | 24.75 | Đại học Đồng Nai | |
6 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D07, D90 | 25.25 | Đại học Đồng Nai | |
7 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M05, M07, M08, M13 | 22.25 | Đại học Đồng Nai | |
8 | Giáo dục Mầm non 51140201 | M05, M07, M08, M13 | 20.5 | Đại học Đồng Nai | |
9 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, C00, D01, A01 | 24.25 | Đại học Đồng Nai | |
10 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, A01 | 22.75 | Đại học Đồng Nai |