Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
15-26.85 (2024)
Tuyển sinh
~1.862 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Sư phạm Địa lí
Mã ngành:
7140219
Tổ hợp môn:
D01, C00, C20, C04
Điểm chuẩn:
26.85
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Mầm non (trình độ ĐH)
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
26.4
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Tổ hợp môn:
C00, C03, D14
Điểm chuẩn:
26.35
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00, D01
Điểm chuẩn:
23.7
Giáo dục mầm non (trình độ CĐ)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D01
Điểm chuẩn:
21
Sư phạm Tiếng Anh
Mã ngành:
7140231
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
25.25
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Địa lí 7140219 | D01, C00, C20, C04 | 26.85 | Đại Học Hải Dương | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | Đại Học Hải Dương | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01 | 15 | Đại Học Hải Dương | |
4 | Giáo dục Mầm non (trình độ ĐH) 7140201 | C00, C19, C20, D01 | 26.4 | Đại Học Hải Dương | |
5 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01 | 15 | Đại Học Hải Dương | |
6 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, D01 | 15 | Đại Học Hải Dương | |
7 | Sư phạm Lịch sử 7140218 | C00, C03, D14 | 26.35 | Đại Học Hải Dương | |
8 | Sư phạm Khoa học tự nhiên 7140247 | A00, A02, B00, D01 | 23.7 | Đại Học Hải Dương | |
9 | Giáo dục mầm non (trình độ CĐ) 51140201 | C00, C19, C20, D01 | 21 | Đại Học Hải Dương | |
10 | Sư phạm Tiếng Anh 7140231 | D01, D14, D15 | 25.25 | Đại Học Hải Dương |