Toàn quốc
Ngành đào tạo
18
Điểm chuẩn
19.5-24 (2024)
Tuyển sinh
~2.847 (2024)Học phí trung bình
26tr - 32tr
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
23
Ke toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành:
7580205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Quản lý xây dựng
Mã ngành:
7580302
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Quy hoạch vùng và đô thị
Mã ngành:
7580105
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02, 5K1, 121, A01
Điểm chuẩn:
21
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02, 5K1, 121, A01
Điểm chuẩn:
21
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02, 5K1, 121, A01
Điểm chuẩn:
21
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
V00, V01, V02, H00, 5K1, 121
Điểm chuẩn:
23
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Mã ngành:
7580210
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 23 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
2 | Ke toán 7340301 | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
3 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
4 | Quản lý xây dựng 7580302 | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
5 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
6 | Quy hoạch vùng và đô thị 7580105 | V00, V01, V02, 5K1, 121, A01 | 21 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
7 | Thiết kế nội thất 7580108 | V00, V01, V02, 5K1, 121, A01 | 21 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
8 | Kiến trúc 7580101 | V00, V01, V02, 5K1, 121, A01 | 21 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
9 | Thiết kế đồ họa 7210403 | V00, V01, V02, H00, 5K1, 121 | 23 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng | |
10 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 7580210 | A00, A01, B00, D01 | 19.5 | Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng |