LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D24

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành:

7480106

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành:

7620114

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.05

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Tự động hoá và tin học

Mã ngành:

7520216

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.5

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành:

7480201

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.75

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành:

7340205

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.3

A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24

Ngành:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành:

7520118

Trường:

Trường Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.35

A00, B00, D07, D24

Ngành:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành:

7140212

Trường:

Đại học Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.6

A00, A01, D07, D24, D29

Ngành:

Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

Mã ngành:

7580201

Trường:

Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.5