Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
16.5-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.120 (2024)Học phí trung bình
21tr - 27tr
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D07, D14, D15
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
16.5
Việt Nam học
Mã ngành:
7310630
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
17
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A11, B00, D07
Điểm chuẩn:
21
Giáo dục học
Mã ngành:
7140101
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D14
Điểm chuẩn:
16.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D07, D14, D15 | 17 | Đại học Thành Đô | |
2 | Kế toán 7340301 | A00, A01, B00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
3 | Quản trị khách sạn 7810201 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, B00, D01 | 16.5 | Đại học Thành Đô | |
5 | Việt Nam học 7310630 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
6 | Quản trị văn phòng 7340406 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
7 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
8 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, B00, D01 | 17 | Đại học Thành Đô | |
9 | Dược học 7720201 | A00, A11, B00, D07 | 21 | Đại học Thành Đô | |
10 | Giáo dục học 7140101 | A00, C00, D01, D14 | 16.5 | Đại học Thành Đô |