LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối C05

A00, C00, C04, C05

Ngành:

Luật kinh tế

Mã ngành:

7380107

Trường:

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, D07, C05

Ngành:

Dược học

Mã ngành:

7720201

Trường:

Đại học Tân Trào

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21

A00, B00, C05, C08

Ngành:

Bất động sản

Mã ngành:

7340116

Trường:

Đại học Nam Cần Thơ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, B00, C05, C08

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật Hoá học

Mã ngành:

7510401

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16.2

A00, B00, C05, D07

Ngành:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành:

7540101

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, B00, C05, D01

Ngành:

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành:

7540104

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, B00, C05, D07

Ngành:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành:

7540106

Trường:

Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16