Toàn quốc
Ngành đào tạo
14
Điểm chuẩn
15-17 (2024)
Tuyển sinh
~1.189 (2023)Học phí trung bình
~27tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A09, C02, D10
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A08, B00, C08, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A02, C01, D84
Điểm chuẩn:
15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
D01, D15, D66, D84
Điểm chuẩn:
17
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A01, B03, C20, D13
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, C01, C14, D08
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, C00, C04, C05
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D12, D15, D66
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A09, C02, D10 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
2 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A08, B00, C08, D07 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
3 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 | A00, A02, C01, D84 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | D01, D15, D66, D84 | 17 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A01, B03, C20, D13 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, C01, C14, D08 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
7 | Luật kinh tế 7380107 | A00, C00, C04, C05 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D12, D15, D66 | 15 | Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An |