A00, B00, C08, D07
Ngành:
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
A00, B00, C08, D07
Ngành:
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A08, B00, C08, D07
Ngành:
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Trường:
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, B00, C08, D07
Ngành:
Hóa học
Mã ngành:
7440112
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16.5
A00, B00, C08, D08
Ngành:
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, B00, C08, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Trường Đại học Cửu Long
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, B00, C08, D07
Ngành:
Hoá dược
Mã ngành:
7720203
Trường:
Đại học Bình Dương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
A00, B00, C08, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Bình Dương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
C08, B02, B00, D90
Ngành:
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Trường:
Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
B00, C08, D07, D08
Ngành:
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Trường:
Trường Đại học Văn Lang
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19
Phương thức xét tuyển: