Đà Nẵng
Ngành đào tạo
105
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~4.148 (2023)Học phí trung bình
~19tr
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D78
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật máy tính
Mã ngành:
7480106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Quản lý văn hoá
Mã ngành:
7229042
Tổ hợp môn:
A00, C00, D01, D78
Điểm chuẩn:
15
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
15
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
19
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
21
Hộ sinh
Mã ngành:
7720302
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trí tuệ nhân tạo 7480107 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
3 | Tâm lý học 7310401 | A00, C00, D01, D78 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
4 | Kỹ thuật máy tính 7480106 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
5 | Quản lý văn hoá 7229042 | A00, C00, D01, D78 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
6 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, B00, B08, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á | |
7 | Điều dưỡng 7720301 | A00, B00, B08, D90 | 19 | Trường Đại học Đông Á | |
8 | Dược học 7720201 | A00, B00, D07, D90 | 21 | Trường Đại học Đông Á | |
9 | Hộ sinh 7720302 | A00, B00, B08, D90 | 19 | Trường Đại học Đông Á | |
10 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Trường Đại học Đông Á |