LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học trái đất

Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành:

74402

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, A04

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Địa chất học

Mã ngành:

7440201

Tổ hợp môn:

A00, C04, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành:

7440222

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.8

Hải dương học

Mã ngành:

7440228

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Hải dương học

Mã ngành:

7440228

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

Địa lý tự nhiên

Mã ngành:

7440217

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D10

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.4

Thủy văn học

Mã ngành:

7440224

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành:

7440222

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững

Mã ngành:

7440222

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D15

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Địa chất học

Mã ngành:

7440201

Tổ hợp môn:

A00, A01, D10, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20