A00, A01, A04, A06, D01
Ngành:
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành:
7580205
Trường:
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, A02, A04
Ngành:
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.96
A00, A01, A02, A03, A04
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, A02, A03, A04
Ngành:
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông
Mã ngành:
7520207
Trường:
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, A04, A06, D01
Ngành:
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Trường:
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, A04, D01
Ngành:
Quản lý đất đai
Mã ngành:
7850103
Trường:
Trường Đại học Nông Lâm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21.25
A00, A01, D07, A04
Ngành:
Kỹ thuật địa vật lý
Mã ngành:
7520502
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D07, A04
Ngành:
Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất
Mã ngành:
74402
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A00, A01, A04, D01
Ngành:
Bất động sản
Mã ngành:
7340116
Trường:
Trường Đại học Nông Lâm TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.75
A00, A01, A04, A06, D01
Ngành:
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Trường:
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển: