Toàn quốc
Ngành đào tạo
37
Điểm chuẩn
15-19.6 (2024)
Tuyển sinh
~1.260 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A16, C15, D01
Điểm chuẩn:
16.1
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A16, C15, D01
Điểm chuẩn:
16.6
Du lịch sinh thái
Mã ngành:
7850104
Tổ hợp môn:
B00, C00, C15, D01
Điểm chuẩn:
19.5
Hệ thống thông tin
Mã ngành:
7480104
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, D01
Điểm chuẩn:
15.3
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
A00, C15, D01, H00
Điểm chuẩn:
16.1
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Điểm chuẩn:
16.3
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Điểm chuẩn:
16.9
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành:
7850106
Tổ hợp môn:
B08, D01, D07, D10
Điểm chuẩn:
16.4
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
Mã ngành:
7620211
Tổ hợp môn:
A00, B00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15.3
Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành:
7549001
Tổ hợp môn:
A00, A16, D01, D07
Điểm chuẩn:
17.3
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, A16, C15, D01 | 16.1 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
2 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A16, C15, D01 | 16.6 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
3 | Du lịch sinh thái 7850104 | B00, C00, C15, D01 | 19.5 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
4 | Hệ thống thông tin 7480104 | A00, A01, A16, D01 | 15.3 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
5 | Thiết kế nội thất 7580108 | A00, C15, D01, H00 | 16.1 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | A00, A16, B00, D01 | 16.3 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
7 | Lâm sinh 7620205 | A00, A16, B00, D01 | 16.9 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
8 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên 7850106 | B08, D01, D07, D10 | 16.4 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
9 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 7620211 | A00, B00, C15, D01 | 15.3 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
10 | Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 | A00, A16, D01, D07 | 17.3 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội |