Toàn quốc
Ngành đào tạo
39
Điểm chuẩn
15-19.6 (2024)
Tuyển sinh
~1.260 (2024)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
Mã ngành:
7850106
Tổ hợp môn:
B08, D01, D07, D10
Điểm chuẩn:
16.4
Lâm sinh
Mã ngành:
7620205
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Điểm chuẩn:
16.9
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, B08
Điểm chuẩn:
15.8
Khoa học cây trồng
Mã ngành:
7620110
Tổ hợp môn:
A00, A16, B00, D01
Điểm chuẩn:
15.4
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
A00, C00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15.7
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7520103
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, D01
Điểm chuẩn:
16.8
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, D01
Điểm chuẩn:
15.2
Kiến trúc cảnh quan
Mã ngành:
7580102
Tổ hợp môn:
A00, D01, C15, V01
Điểm chuẩn:
18.5
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, D01
Điểm chuẩn:
15.4
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, C00, C15, D01
Điểm chuẩn:
15.7
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên 7850106 | B08, D01, D07, D10 | 16.4 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
2 | Lâm sinh 7620205 | A00, A16, B00, D01 | 16.9 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
3 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, A16, B00, B08 | 15.8 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
4 | Khoa học cây trồng 7620110 | A00, A16, B00, D01 | 15.4 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
5 | Công tác xã hội 7760101 | A00, C00, C15, D01 | 15.7 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
6 | Kỹ thuật cơ khí 7520103 | A00, A01, A16, D01 | 16.8 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, A16, D01 | 15.2 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
8 | Kiến trúc cảnh quan 7580102 | A00, D01, C15, V01 | 18.5 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử 7510203 | A00, A01, A16, D01 | 15.4 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội | |
10 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, C00, C15, D01 | 15.7 | Trường Đại học Lâm nghiệp, Cơ sở Hà Nội |