Toàn quốc
Ngành đào tạo
69
Điểm chuẩn
18-34.5 (2024)
Tuyển sinh
~2.830 (2023)Học phí trung bình
~50tr
Kỹ thuật không gian
Mã ngành:
7520121
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, D01
Điểm chuẩn:
21
Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
21.5
Thống kê (Thống kế Ứng dụng)
Mã ngành:
7460201
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
18
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Điểm chuẩn:
24
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24
Công nghệ Thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Điểm chuẩn:
19
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.25
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D15
Điểm chuẩn:
34.5
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
22.5
Khoa học dữ liệu
Mã ngành:
7460108
Tổ hợp môn:
A00, A01
Điểm chuẩn:
24
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật không gian 7520121 | A00, A01, A02, D01 | 21 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 7520216 | A00, A01, B00, D01 | 21.5 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
3 | Thống kê (Thống kế Ứng dụng) 7460201 | A00, A01 | 18 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
4 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01 | 24 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
5 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01 | 24 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
6 | Công nghệ Thực phẩm 7540101 | A00, A01, B00, D07 | 19 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
7 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 23.25 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D09, D14, D15 | 34.5 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
9 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM | |
10 | Khoa học dữ liệu 7460108 | A00, A01 | 24 | Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP HCM |