LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Khoa học dữ liệu

Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh Doanh (DESB)

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Kinh tế Quốc Dân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.97

Khoa học dữ liệu (Data Science)

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, B08, D07

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.85

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D07, D08

Trường:

Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

35

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A16, A01, D01

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.3

Khoa học dữ liệu

Mã ngành:

7460108

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Trường Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.75