Toàn quốc
Ngành đào tạo
24
Điểm chuẩn
16-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.200 (2023)Học phí trung bình
14tr - 16tr
Toán học
Mã ngành:
7460101
Tổ hợp môn:
A00, C14, D01, D84
Điểm chuẩn:
18
Văn học
Mã ngành:
7229030
Tổ hợp môn:
C00, C14, D01, D84
Điểm chuẩn:
18
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
C00, C20, D01, D66
Điểm chuẩn:
16
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành:
7850101
Tổ hợp môn:
A00, B00, C20, D01
Điểm chuẩn:
16
Báo chí
Mã ngành:
7320101
Tổ hợp môn:
C00, C14, D01, D84
Điểm chuẩn:
16
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn:
16
Hàn Quốc học
Mã ngành:
7310614
Tổ hợp môn:
C00, D01, DD2, D66
Điểm chuẩn:
16
Trung Quốc học
Mã ngành:
7310612
Tổ hợp môn:
C00, D01, D04, D66
Điểm chuẩn:
18
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn:
16
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
C00, C14, D01, D84
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán học 7460101 | A00, C14, D01, D84 | 18 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
2 | Văn học 7229030 | C00, C14, D01, D84 | 18 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | C00, C20, D01, D66 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 | A00, B00, C20, D01 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
5 | Báo chí 7320101 | C00, C14, D01, D84 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201_AH | D01, D14, D15, D66 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
7 | Hàn Quốc học 7310614 | C00, D01, DD2, D66 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
8 | Trung Quốc học 7310612 | C00, D01, D04, D66 | 18 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
9 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên | |
10 | Công tác xã hội 7760101 | C00, C14, D01, D84 | 16 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên |