A00, A01, D01, D84
Ngành:
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Trường:
Trường Đại học Hùng Vương
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
26.5
C00, C14, D01, D84
Ngành:
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
C00, C14, D01, D84
Ngành:
Văn học
Mã ngành:
7229030
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
D01, D15, D66, D84
Ngành:
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Trường:
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
C00, C14, D01, D84
Ngành:
Lịch sử
Mã ngành:
7140218
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
A00, C14, D01, D84
Ngành:
Toán học
Mã ngành:
7460101
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
18
C00, C14, D01, D84
Ngành:
Báo chí
Mã ngành:
7320101
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, D01, D84
Ngành:
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Trường:
Trường Đại học Hồng Đức
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
C00, C14, D01, D84
Ngành:
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Trường:
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A02, C01, D84
Ngành:
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510102
Trường:
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: