Toàn quốc
Ngành đào tạo
10
Điểm chuẩn
18-18 (2024)
Tuyển sinh
~1.439 (2024)Học phí trung bình
Đang bổ sung
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, D01, A07, C04
Điểm chuẩn:
18
Thiết kế nội thất
Mã ngành:
7580108
Tổ hợp môn:
H00, C03, C04, C01
Điểm chuẩn:
18
Thiết kế đồ họa
Mã ngành:
7210403
Tổ hợp môn:
H00, C03, C04, C01
Điểm chuẩn:
18
Quan hệ công chúng
Mã ngành:
7320108
Tổ hợp môn:
C00, D01, C19, C14
Điểm chuẩn:
18
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
A01, D01, C04, D63
Điểm chuẩn:
18
Kiến trúc
Mã ngành:
7580101
Tổ hợp môn:
V00, C03, C04, A07
Điểm chuẩn:
18
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, C04
Điểm chuẩn:
18
Quốc tế học
Mã ngành:
7310601
Tổ hợp môn:
A01, D01, C04, C00
Điểm chuẩn:
18
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, D01, A07, C04
Điểm chuẩn:
18
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, D01, A07, C04
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán 7340301 | A00, D01, A07, C04 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
2 | Thiết kế nội thất 7580108 | H00, C03, C04, C01 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
3 | Thiết kế đồ họa 7210403 | H00, C03, C04, C01 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
4 | Quan hệ công chúng 7320108 | C00, D01, C19, C14 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
5 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | A01, D01, C04, D63 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
6 | Kiến trúc 7580101 | V00, C03, C04, A07 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
7 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, D01, A01, C04 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
8 | Quốc tế học 7310601 | A01, D01, C04, C00 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
9 | Tài chính - Ngân hàng 7340201 | A00, D01, A07, C04 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi | |
10 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, D01, A07, C04 | 18 | Đại học Nguyễn Trãi |