Toàn quốc
Ngành đào tạo
8
Điểm chuẩn
16-16 (2024)
Tuyển sinh
~690 (2023)Học phí trung bình
12tr - 13tr
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, D01, C00, C14, C20
Điểm chuẩn:
16
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, D01, C00, C14, C20
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A03, A04
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, A06, D01
Điểm chuẩn:
16
Kinh tế xây dựng
Mã ngành:
7580301
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, A06, D01
Điểm chuẩn:
16
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, D01, C00, C14, C20
Điểm chuẩn:
16
Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A03, A04
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành:
7580205
Tổ hợp môn:
A00, A01, A04, A06, D01
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, D01, C00, C14, C20 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
2 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, D01, C00, C14, C20 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
3 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, A02, A03, A04 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
4 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, A04, A06, D01 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
5 | Kinh tế xây dựng 7580301 | A00, A01, A04, A06, D01 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
6 | Kế toán 7340301 | A00, D01, C00, C14, C20 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
7 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông 7520207 | A00, A01, A02, A03, A04 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà | |
8 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 | A00, A01, A04, A06, D01 | 16 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà |