LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối A06

A00, A06, B00, D07

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành:

7510401

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

A00, B00, D07, A06

Ngành:

Hoá dược

Mã ngành:

7720203

Trường:

Trường Đại học Mỏ - Địa chất

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

A00, A01, A04, A06, D01

Ngành:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành:

7580201

Trường:

Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A04, A06, D01

Ngành:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành:

7580301

Trường:

Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A04, A06, D01

Ngành:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành:

7580205

Trường:

Đại Học Quốc Tế Bắc Hà

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, D07, B00, A06

Ngành:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành:

7140212

Trường:

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.54

B00, A06, B02, C02

Ngành:

Thú y

Mã ngành:

7640101

Trường:

Đại học Tây Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A06, B00, D07

Ngành:

Hóa học

Mã ngành:

7440112

Trường:

Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.75