Toàn quốc
Ngành đào tạo
10
Điểm chuẩn
16-16 (2024)
Tuyển sinh
~800 (2023)Học phí trung bình
22tr - 25tr
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin)
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghe kỳ thuật cơ điện từ
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm các chuyên ngành: - Công nghệ ky thuật cơ khí: - Cổng nghệ kỹ thuật khuôn mẫu)
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01, D02, D03, D04, D05, D06
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển: