Toàn quốc
Ngành đào tạo
12
Điểm chuẩn
15-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~480 (2024)Học phí trung bình
40tr - 150tr
Khoa học máy tính
Mã ngành:
7480101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A02, B00, B03, B08
Điểm chuẩn:
15
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08
Điểm chuẩn:
22.5
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D07, D08
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kinh doanh quốc tế
Mã ngành:
7340120
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học máy tính 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
2 | Công nghệ sinh học 7420201 | A02, B00, B03, B08 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
3 | Y khoa 7720101 | A02, B00, B08 | 22.5 | Đại học Tân Tạo | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D07, D08 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
5 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Tân Tạo | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | A02, B00, B08 | 19 | Đại học Tân Tạo | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | A02, B00, B08 | 19 | Đại học Tân Tạo | |
10 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Đại học Tân Tạo |