Toàn quốc
Ngành đào tạo
26
Điểm chuẩn
15-20.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.630 (2024)Học phí trung bình
18tr - 20tr
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Bảo vệ thực vật
Mã ngành:
7620112
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A01, D01, C00, D66
Điểm chuẩn:
20.5
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Kinh tế
Mã ngành:
7310106
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
16
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
16
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
ĐH Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành:
7620301
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, B08
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
2 | Bảo vệ thực vật 7620112 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
3 | Ngành Luật 7380101 | A01, D01, C00, D66 | 20.5 | Đại học Tiền Giang | |
4 | Chăn nuôi 7620105 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
5 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
6 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
7 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Đại học Tiền Giang | |
8 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Đại học Tiền Giang | |
9 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Tiền Giang | |
10 | ĐH Nuôi trồng thủy sản 7620301 | A00, A01, B00, B08 | 15 | Đại học Tiền Giang |