Khu vực
Ngành đào tạo
34
Điểm chuẩn
17-33.5 (2024)
Tuyển sinh
~3.336 (2024)Học phí trung bình
23tr - 27tr
Công nghệ chế tạo máy
Mã ngành:
7510202
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
17
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7510303
Tổ hợp môn:
A00, A01, A16, C01
Điểm chuẩn:
17
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
17
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
19
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
20
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C01, C02, D01
Điểm chuẩn:
24.5
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D01, D14, D15
Điểm chuẩn:
26.5
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D03, D04, D06
Điểm chuẩn:
31
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7510203
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế tạo máy 7510202 | A00, A01, C01, D01 | 17 | Trường Đại học Hải Phòng | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 | A00, A01, A16, C01 | 17 | Trường Đại học Hải Phòng | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C01, D01 | 20 | Trường Đại học Hải Phòng | |
4 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 | A00, A01, C01, D01 | 17 | Trường Đại học Hải Phòng | |
5 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, C01, D01 | 19 | Trường Đại học Hải Phòng | |
6 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, C01, D01 | 20 | Trường Đại học Hải Phòng | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, C01, C02, D01 | 24.5 | Trường Đại học Hải Phòng | |
8 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D01, D14, D15 | 26.5 | Trường Đại học Hải Phòng | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D03, D04, D06 | 31 | Trường Đại học Hải Phòng | |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 | A00, A01, C01, D01 | 18 | Trường Đại học Hải Phòng |