LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành:

7510206

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.57

Năng lượng tái tạo

Mã ngành:

7510208

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20.65

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Đại học Công nghiệp Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.41

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Tổ hợp môn:

A00, A01, B00, D01

Trường:

Đại học Thành Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.37

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô

Mã ngành:

7510203

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D07

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Tổ hợp môn:

A00, A09, C04, D01

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Bảo dưỡng Công nghiệp

Mã ngành:

7510211

Tổ hợp môn:

A00, A01

Trường:

Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

65.44