LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Công nghệ truyền thông

Công nghệ truyền thông -Chuyên ngành Thiết kêx Mỹ thuật số (cử nhân]

Mã ngành:

7320106DA

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.52

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Gia Định

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

Công nghệ truyền thông (cử nhân]

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, D90

Trường:

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

Công nghệ truyền thông (cử nhân]

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

Đang bổ sung

Trường:

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23.7

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

C00, C15, A16, D66

Trường:

Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, V00

Trường:

Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26.6

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

A00, C01, C14, D01

Trường:

Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19.7

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

A00, A01, C01, D01

Trường:

Trường Đại học Văn Lang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Công nghệ truyền thông

Mã ngành:

7320106

Tổ hợp môn:

A00, A01, D01, C00

Trường:

Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18