Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
15-27.43 (2024)
Tuyển sinh
~1.900 (2024)Học phí trung bình
8tr - 11tr
Đồ hoạ
Mã ngành:
7210104
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
15
Thiết kế thời trang
Mã ngành:
7210404
Tổ hợp môn:
H00
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ truyền thông
Mã ngành:
7320106
Tổ hợp môn:
C00, C15, A16, D66
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T00, T03, T05, T08
Điểm chuẩn:
26.5
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
C00, C15, C20, D66
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D14, D15, D66
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A16, C15, D01
Điểm chuẩn:
24
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M01, M02, M03, M07
Điểm chuẩn:
27.43
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
C00, D78, C20, C15
Điểm chuẩn:
15
Quản lý thể dục thể thao
Mã ngành:
7810301
Tổ hợp môn:
T00, T03, T05, T08
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đồ hoạ 7210104 | H00 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
2 | Thiết kế thời trang 7210404 | H00 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
3 | Công nghệ truyền thông 7320106 | C00, C15, A16, D66 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
4 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T00, T03, T05, T08 | 26.5 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
5 | Công tác xã hội 7760101 | C00, C15, C20, D66 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
7 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A16, C15, D01 | 24 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M01, M02, M03, M07 | 27.43 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | C00, D78, C20, C15 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | |
10 | Quản lý thể dục thể thao 7810301 | T00, T03, T05, T08 | 15 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |