Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
14-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.200 (2023)Học phí trung bình
11tr - 36tr
Quản trị khách sạn
Mã ngành:
7810201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
14
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
19
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
21
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
21
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
19
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị khách sạn 7810201 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
2 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, A07, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
3 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
5 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
6 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
7 | Dược học 7720201 | A00, A02, B00 | 21 | Đại Học Thành Đông | |
8 | Y học cổ truyền 7720115 | A00, A02, B00 | 21 | Đại Học Thành Đông | |
9 | Điều dưỡng 7720301 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
10 | Quản lý nhà nước 7310205 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông |