Toàn quốc
Ngành đào tạo
25
Điểm chuẩn
14-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.200 (2023)Học phí trung bình
11tr - 36tr
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
19
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
19
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D07, D14, D15
Điểm chuẩn:
14
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
21
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành:
7720602
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D08
Điểm chuẩn:
14
Quản lý nhà nước
Mã ngành:
7310205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C00, D01
Điểm chuẩn:
14
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
A00, A02, B00
Điểm chuẩn:
21
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, A07, D01
Điểm chuẩn:
14
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D08
Điểm chuẩn:
14
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng 7720301 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
2 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
3 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D07, D14, D15 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
4 | Dược học 7720201 | A00, A02, B00 | 21 | Đại Học Thành Đông | |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học 7720602 | A00, A02, B00 | 19 | Đại Học Thành Đông | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D07, D08 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
7 | Quản lý nhà nước 7310205 | A00, A01, C00, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
8 | Y học cổ truyền 7720115 | A00, A02, B00 | 21 | Đại Học Thành Đông | |
9 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, A07, D01 | 14 | Đại Học Thành Đông | |
10 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa 7520216 | A00, A01, D07, D08 | 14 | Đại Học Thành Đông |