Toàn quốc
Ngành đào tạo
8
Điểm chuẩn
16.1-22.95 (2024)
Tuyển sinh
~785 (2024)Học phí trung bình
15tr - 30tr
Khoa học Dữ liệu
Mã ngành:
7460108
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
16.1
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành:
7720601
Tổ hợp môn:
A01, B00, B08, D07
Điểm chuẩn:
20.1
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành:
7720603
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D01
Điểm chuẩn:
22.95
Y tế công cộng
Mã ngành:
7720701
Tổ hợp môn:
B00, B08, D01, D13
Điểm chuẩn:
17.5
Công tác xã hội
Mã ngành:
7760101
Tổ hợp môn:
B00, C00, D01, D66
Điểm chuẩn:
21.5
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720401
Tổ hợp môn:
B00, B08, D01, D07
Điểm chuẩn:
20.4
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học Dữ liệu 7460108 | A00, A01, B00, D01 | 16.1 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 | A01, B00, B08, D07 | 20.1 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 | A00, A01, B00, D01 | 22.95 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
4 | Y tế công cộng 7720701 | B00, B08, D01, D13 | 17.5 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
5 | Công tác xã hội 7760101 | B00, C00, D01, D66 | 21.5 | Đại học Y Tế Công Cộng | |
6 | Dinh dưỡng 7720401 | B00, B08, D01, D07 | 20.4 | Đại học Y Tế Công Cộng |