LeaderBook logo

Điểm chuẩn ngành Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

C00, C20, D01, D15

Trường:

Đại học Sao Đỏ

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản trị dịch vụ du lịch vả lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

D01, D14, D15

Trường:

Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

25.2

Quản trị du lịch và khách sạn

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D10

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

23

Du lịch

Mã ngành:

7810101

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D10

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A00, A01, C00, D01

Trường:

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14, D15

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A01, B00, D01, C20

Trường:

Đại học Nông Lâm Bắc Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A01, D01, D14, D15

Trường:

Học viện Hàng không Việt Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành:

7810103

Tổ hợp môn:

A00, C00, D01, D10

Trường:

Khoa Du Lịch - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17