Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.367 (2024)Học phí trung bình
11tr - 14tr
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp
Mã ngành:
7510102
Tổ hợp môn:
A00, A09, V00, V01
Điểm chuẩn:
15
Xã hội học
Mã ngành:
7310301
Tổ hợp môn:
A01, A09, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A01, A09, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, A09
Điểm chuẩn:
15
Nhật Bản học
Mã ngành:
7310613
Tổ hợp môn:
A01, A09, C00, D15
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, A09, B00, D07
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D10, D66
Điểm chuẩn:
15
Hàn Quốc học
Mã ngành:
7310614
Tổ hợp môn:
A01, A09, C00, D15
Điểm chuẩn:
15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00, C08, D07
Điểm chuẩn:
21
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A09, C00, D01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp 7510102 | A00, A09, V00, V01 | 15 | Đại học Bình Dương | |
2 | Xã hội học 7310301 | A01, A09, C00, D01 | 15 | Đại học Bình Dương | |
3 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A01, A09, C00, D01 | 15 | Đại học Bình Dương | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Đại học Bình Dương | |
5 | Nhật Bản học 7310613 | A01, A09, C00, D15 | 15 | Đại học Bình Dương | |
6 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, A09, B00, D07 | 15 | Đại học Bình Dương | |
7 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D10, D66 | 15 | Đại học Bình Dương | |
8 | Hàn Quốc học 7310614 | A01, A09, C00, D15 | 15 | Đại học Bình Dương | |
9 | Dược học 7720201 | A00, B00, C08, D07 | 21 | Đại học Bình Dương | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A09, C00, D01 | 15 | Đại học Bình Dương |