Toàn quốc
Ngành đào tạo
44
Điểm chuẩn
16-24.75 (2024)
Tuyển sinh
~4.940 (2023)Học phí trung bình
22tr - 45tr
Kinh tế Chất lượng cao
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
D07, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
18
Xã hội học
Mã ngành:
7310301
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
18
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
20
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D01
Điểm chuẩn:
20
Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
20
Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
24
Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D78
Điểm chuẩn:
20
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D78
Điểm chuẩn:
24.2
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành:
7220204
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
24
Ngôn ngữ Hàn Quốc
Mã ngành:
7220210
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
22.25
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế Chất lượng cao 7310101C | D07, A01, D01, D96 | 18 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Xã hội học 7310301 | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 18 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
3 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D07, D01 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
5 | Ngôn ngữ Nhật Chất lượng cao 7220209C | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc Chất lượng cao 7220204C | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 7220201C | A01, D01, D14, D78 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | A01, D01, D14, D78 | 24.2 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 24 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210 | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 22.25 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |