Toàn quốc
Ngành đào tạo
44
Điểm chuẩn
16-24.75 (2024)
Tuyển sinh
~4.940 (2023)Học phí trung bình
22tr - 45tr
Hệ thống thông tin quản lý
Mã ngành:
7340405
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
20
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, D07, A02, B00
Điểm chuẩn:
16
Quản trị kinh doanh Chất lượng cao
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
D07, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
20
Kiểm toán
Mã ngành:
7340302
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
20
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D07
Điểm chuẩn:
23.2
Tâm lý học
Mã ngành:
7310401
Tổ hợp môn:
A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
23.8
Ngôn ngữ Nhật
Mã ngành:
7220209
Tổ hợp môn:
D01, D06, DD2, D78, D83, DH8
Điểm chuẩn:
20
Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
A01, D01, D14, D78
Điểm chuẩn:
20
Kinh tế
Mã ngành:
7310101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, D01
Điểm chuẩn:
20
Kế toán Chất lượng cao
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
D07, A01, D01, D96
Điểm chuẩn:
18
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
2 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, D07, A02, B00 | 16 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
3 | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao 7340101C | D07, A01, D01, D96 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
4 | Kiểm toán 7340302 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
5 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 23.2 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
6 | Tâm lý học 7310401 | A01, C00, D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 23.8 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
7 | Ngôn ngữ Nhật 7220209 | D01, D06, DD2, D78, D83, DH8 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
8 | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao 7220201C | A01, D01, D14, D78 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
9 | Kinh tế 7310101 | A00, A01, D07, D01 | 20 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
10 | Kế toán Chất lượng cao 7340301C | D07, A01, D01, D96 | 18 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh |