Kỹ thuật địa chất
Mã ngành:
7520501
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Cơ sở Hà Nội)
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, D90
Trường:
Học viện Kỹ thuật Mật mã
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
25.35
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01
Trường:
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.65
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Điện tử - viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07
Trường:
Học viện Hàng không Việt Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Mã ngành:
7520207
Tổ hợp môn:
A00, A01
Trường:
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam)
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
23.23
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A09, C04, D01
Trường:
Đại học Sao Đỏ
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
17
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa
Mã ngành:
7520216
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01
Trường:
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển: