Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, C04, D01, D10
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15.5
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00
Trường:
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Đá quý Đá mỹ nghệ
Mã ngành:
75205
Tổ hợp môn:
A00, C04, D01, D10
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật địa vật lý
Mã ngành:
7520502
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, A04
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành:
7520501
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Trường:
Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D10
Trường:
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15.5
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
Mã ngành:
7520503
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành:
7520501
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D15
Trường:
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật địa chất
Mã ngành:
7520501
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D07
Trường:
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TPHCM
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
19.5
Phương thức xét tuyển: