Toàn quốc
Ngành đào tạo
38
Điểm chuẩn
15-27.58 (2024)
Tuyển sinh
~2.166 (2023)Học phí trung bình
12tr - 17tr
Sư phạm Sinh học
Mã ngành:
7140213
Tổ hợp môn:
A02, B00, B03, B08
Điểm chuẩn:
24.05
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, C19, C20, D14
Điểm chuẩn:
27.58
Giáo dục Thể chất
Mã ngành:
7140206
Tổ hợp môn:
T01, T20
Điểm chuẩn:
25.31
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
25.32
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, B00
Điểm chuẩn:
25.91
Giáo dục Chính trị
Mã ngành:
7140205
Tổ hợp môn:
C00, C19, D01, D66
Điểm chuẩn:
26.36
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
26.4
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
M01, M09
Điểm chuẩn:
21.25
Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
A00, C00, C03, D01
Điểm chuẩn:
25.21
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, A02, C01
Điểm chuẩn:
25.45
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Sinh học 7140213 | A02, B00, B03, B08 | 24.05 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
2 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, C19, C20, D14 | 27.58 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
3 | Giáo dục Thể chất 7140206 | T01, T20 | 25.31 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
4 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, D07 | 25.32 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
5 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, A02, B00 | 25.91 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
6 | Giáo dục Chính trị 7140205 | C00, C19, D01, D66 | 26.36 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
7 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | A00, C00, C03, D01 | 26.4 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
8 | Giáo dục Mầm non 7140201 | M01, M09 | 21.25 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
9 | Giáo dục Tiểu học - Tiếng J'rai 7140202JR | A00, C00, C03, D01 | 25.21 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
10 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, A02, C01 | 25.45 | Trường Đại học Tây Nguyên |