Toàn quốc
Ngành đào tạo
10
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
~2.175 (2023)Học phí trung bình
12tr - 36tr
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D07, D14, C00
Điểm chuẩn:
15
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
21
Thú y
Mã ngành:
7640101
Tổ hợp môn:
B00, A02, A03
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Mã ngành:
7510301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành:
7580201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành:
7580205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D07, D14, C00 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
2 | Y học cổ truyền 7720115 | A00, B00, D07, D08 | 21 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
3 | Thú y 7640101 | B00, A02, A03 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
5 | Kỹ thuật xây dựng 7580201 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
7 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
8 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
9 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh | |
10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 | A00, A01, C01 | 15 | Đại Học Lương Thế Vinh |