Toàn quốc
Ngành đào tạo
16
Điểm chuẩn
15-26.2 (2024)
Tuyển sinh
~1.136 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Khoa học môi trường
Mã ngành:
7440301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
ĐH Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành:
7620301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, D09, D14, D78
Điểm chuẩn:
15
Giáo dục tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
C00, C03, D01, D78
Điểm chuẩn:
26.2
Cao đẳng Giáo dục mầm non (dự kiến)
Mã ngành:
Tổ hợp môn:
M00
Điểm chuẩn:
20.7
Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam
Mã ngành:
7220101
Tổ hợp môn:
C00, C03, D01, D78
Điểm chuẩn:
15
Chăn nuôi
Mã ngành:
7620105
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
2 | Khoa học môi trường 7440301 | A00, B00, D07, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
3 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản 7620301 | A00, B00, D07, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
5 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
6 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, D09, D14, D78 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
7 | Giáo dục tiểu học 7140202 | C00, C03, D01, D78 | 26.2 | Đại học Bạc Liêu | |
8 | Cao đẳng Giáo dục mầm non (dự kiến) 51140201 | M00 | 20.7 | Đại học Bạc Liêu | |
9 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam 7220101 | C00, C03, D01, D78 | 15 | Đại học Bạc Liêu | |
10 | Chăn nuôi 7620105 | A00, B00, D07, D90 | 15 | Đại học Bạc Liêu |