Toàn quốc
Ngành đào tạo
13
Điểm chuẩn
16-27.2 (2024)
Tuyển sinh
~600 (2024)Học phí trung bình
~11tr
Giáo dục Tiểu học
Mã ngành:
7140202
Tổ hợp môn:
M01, M07, M08, M05
Điểm chuẩn:
27.2
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, B08
Điểm chuẩn:
26.03
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A10
Điểm chuẩn:
16
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, A10
Điểm chuẩn:
16
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D07, B08
Điểm chuẩn:
16
Giáo dục Mầm non
Mã ngành:
7140201
Tổ hợp môn:
D01, C00, A00, C14
Điểm chuẩn:
26.62
Du lịch
Mã ngành:
7810101
Tổ hợp môn:
C00, D14, D66, D15
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học 7140202 | M01, M07, M08, M05 | 27.2 | Đại học Hoa Lư | |
2 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D07, B08 | 26.03 | Đại học Hoa Lư | |
3 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, A10 | 16 | Đại học Hoa Lư | |
4 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, A10 | 16 | Đại học Hoa Lư | |
5 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D07, B08 | 16 | Đại học Hoa Lư | |
6 | Giáo dục Mầm non 7140201 | D01, C00, A00, C14 | 26.62 | Đại học Hoa Lư | |
7 | Du lịch 7810101 | C00, D14, D66, D15 | 16 | Đại học Hoa Lư |