LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối A10

A00, A01, A10, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử*

Mã ngành:

7510301

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A10, A11

Ngành:

Kỹ thuật xây dựng*

Mã ngành:

7580201

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A10, D01

Ngành:

Vật lý học

Mã ngành:

7440102

Trường:

Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, A01, A10, D84

Ngành:

Khoa học máy tính

Mã ngành:

7480101

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A10, A11

Ngành:

Kinh tế xây dựng*

Mã ngành:

7580301

Trường:

Đại học Đại Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A10, D01

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành:

7510201

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A00, A01, D01, A10

Ngành:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Hoa Lư

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, D01, A10

Ngành:

Kế toán

Mã ngành:

7340301

Trường:

Đại học Hoa Lư

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

A00, A01, A10, D01

Ngành:

Công nghệ thông tin

Mã ngành:

7480201

Trường:

Trường Đại học Hùng Vương

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18

A00, A01, A04, A10

Ngành:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành:

7510205

Trường:

Đại học Công nghệ Đồng Nai

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15