Toàn quốc
Ngành đào tạo
21
Điểm chuẩn
15-22.5 (2024)
Tuyển sinh
~1.180 (2024)Học phí trung bình
15tr - 70tr
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D90
Điểm chuẩn:
21
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành:
7220201
Tổ hợp môn:
D01, A01, D14, D10
Điểm chuẩn:
15
Y học cổ truyền
Mã ngành:
7720115
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D90
Điểm chuẩn:
21
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C00
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C04, D01
Điểm chuẩn:
15
Y khoa
Mã ngành:
7720101
Tổ hợp môn:
A00, A01, B00, D90
Điểm chuẩn:
22.5
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
2 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
3 | Dược học 7720201 | A00, A01, B00, D90 | 21 | Đại học Kinh Bắc | |
4 | Ngôn ngữ Anh 7220201 | D01, A01, D14, D10 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
5 | Y học cổ truyền 7720115 | A00, A01, B00, D90 | 21 | Đại học Kinh Bắc | |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
7 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
8 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
9 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C04, D01 | 15 | Đại học Kinh Bắc | |
10 | Y khoa 7720101 | A00, A01, B00, D90 | 22.5 | Đại học Kinh Bắc |