Toàn quốc
Ngành đào tạo
19
Điểm chuẩn
15-26.6 (2024)
Tuyển sinh
~711 (2024)Học phí trung bình
13tr - 15tr
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Mã ngành:
7140247
Tổ hợp môn:
A00, B00, D01, D90
Điểm chuẩn:
23.5
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Mã ngành:
7510201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Tin học
Mã ngành:
7140210
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
22.4
Kinh tế phát triển
Mã ngành:
7310105
Tổ hợp môn:
C04, C20, D01, D10
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Ngữ văn
Mã ngành:
7140217
Tổ hợp môn:
C00, D78, C19, C20
Điểm chuẩn:
26.6
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
C04, C20, D01, D10
Điểm chuẩn:
15
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành:
7520114
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Vật lý
Mã ngành:
7140211
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
23.6
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
15
Sư phạm Toán học
Mã ngành:
7140209
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, D90
Điểm chuẩn:
24.4
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên 7140247 | A00, B00, D01, D90 | 23.5 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
3 | Sư phạm Tin học 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 22.4 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
4 | Kinh tế phát triển 7310105 | C04, C20, D01, D10 | 15 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
5 | Sư phạm Ngữ văn 7140217 | C00, D78, C19, C20 | 26.6 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
6 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | C04, C20, D01, D10 | 15 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
7 | Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
8 | Sư phạm Vật lý 7140211 | A00, A01, D01, D90 | 23.6 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
9 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Đại học Phạm Văn Đồng | |
10 | Sư phạm Toán học 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 24.4 | Đại học Phạm Văn Đồng |