Toàn quốc
Ngành đào tạo
64
Điểm chuẩn
15-25 (2024)
Tuyển sinh
~6.920 (2023)Học phí trung bình
18tr - 48tr
Công nghệ sinh học
Mã ngành:
7420201
Tổ hợp môn:
A00, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
15
Trí tuệ nhân tạo
Mã ngành:
7480107
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Thương mại điện tử
Mã ngành:
7340122
Tổ hợp môn:
A00, A01, C14, C15
Điểm chuẩn:
15
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Mã ngành:
7210210
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
15
Âm nhạc học
Mã ngành:
7210201
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
15
Quản trị kinh doanh
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị văn phòng
Mã ngành:
7340406
Tổ hợp môn:
C00, C04, D01, D14
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ sinh học 7420201 | A00, B00, B08, D90 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
2 | Trí tuệ nhân tạo 7480107 | A00, A01, C01, D07 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
3 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
4 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
5 | Kế toán 7340301 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
6 | Thương mại điện tử 7340122 | A00, A01, C14, C15 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
7 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 7210210 | N00 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
8 | Âm nhạc học 7210201 | N00 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
9 | Quản trị kinh doanh 7340101 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
10 | Quản trị văn phòng 7340406 | C00, C04, D01, D14 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh |