Toàn quốc
Ngành đào tạo
64
Điểm chuẩn
15-25 (2024)
Tuyển sinh
~6.920 (2023)Học phí trung bình
18tr - 48tr
Y học dự phòng
Mã ngành:
7720110
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
B00, B08
Điểm chuẩn:
19
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành:
7510205
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
18
Nuôi trồng thủy sản
Mã ngành:
7620301
Tổ hợp môn:
A02, B00, B08, D90
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ kỹ thuật hoá học
Mã ngành:
7510401
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thông tin
Mã ngành:
7480201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D07
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
Mã ngành:
7210210
Tổ hợp môn:
N00
Điểm chuẩn:
15
Ngành Luật
Mã ngành:
7380101
Tổ hợp môn:
A00, A01, C01, D01
Điểm chuẩn:
15
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành:
7540101
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D90
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y học dự phòng 7720110 | B00, B08 | 19 | Trường Đại học Trà Vinh | |
2 | Điều dưỡng 7720301 | B00, B08 | 19 | Trường Đại học Trà Vinh | |
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 | A00, A01, C01, D01 | 18 | Trường Đại học Trà Vinh | |
4 | Nuôi trồng thủy sản 7620301 | A02, B00, B08, D90 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 | A00, B00, D07 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
6 | Công nghệ thông tin 7480201 | A00, A01, C01, D07 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
7 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
8 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 7210210 | N00 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
9 | Ngành Luật 7380101 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh | |
10 | Công nghệ thực phẩm 7540101 | A00, B00, D07, D90 | 15 | Trường Đại học Trà Vinh |