LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối D13

A02, B00, B08, D13

Ngành:

Thú y

Mã ngành:

7640101

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

18.15

B00, C08, D08, D13

Ngành:

Điều dưỡng

Mã ngành:

7720301

Trường:

Trường Đại học Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

20

B00, B03, C08, D13

Ngành:

Y tế công cộng

Mã ngành:

7720701

Trường:

Đại học Quang Trung

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A02, B00, B08, D13

Ngành:

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Trường:

Trường Đại học Tây Nguyên

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A02, B00, D08, D13

Ngành:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành:

7140213

Trường:

Đại học Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

21.75

B00, B03, C08, D13

Ngành:

Điều dưỡng

Mã ngành:

7720301

Trường:

Đại học Quang Trung

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

19

A01, B03, C20, D13

Ngành:

Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành:

7340101

Trường:

Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

D01, D13, D09, D10

Ngành:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành:

7220210

Trường:

Đại học Duy Tân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

16

B00, B08, C08, D13

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Đại học Quang Trung

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A02, B00, D08, D13

Ngành:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành:

7620112

Trường:

Đại học Quảng Nam

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

14