LeaderBook logo

Điểm chuẩn Khối B02

C08, B02, B00, D90

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

B00, B02, B04, D90

Ngành:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành:

7140213

Trường:

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

24.6

B00, B02, B04, D90

Ngành:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành:

Trường:

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

28

B00, A06, B02, C02

Ngành:

Thú y

Mã ngành:

7640101

Trường:

Đại học Tây Đô

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A00, B00, B02, B08

Ngành:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành:

7850101

Trường:

Trường Đại học Trà Vinh

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

15

A11, B02, B04, C13

Ngành:

Công nghệ sinh học

Mã ngành:

7420201

Trường:

Đại học Kiên Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

14

A00, B00, B02, C08

Ngành:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành:

7620301

Trường:

Đại học Kiên Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

17.5

A00, B00, B02, C08

Ngành:

Chăn nuôi

Mã ngành:

7620105

Trường:

Đại học Kiên Giang

Chỉ tiêu tuyển sinh:

200

Điểm chuẩn:

14.25