Toàn quốc
Ngành đào tạo
27
Điểm chuẩn
15-21 (2024)
Tuyển sinh
Đang bổ sung
Học phí trung bình
20tr - 54tr
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành:
7810103
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Marketing
Mã ngành:
7340115
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành:
7510605
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C01
Điểm chuẩn:
15
Quản trị doanh nghiệp
Mã ngành:
7340101
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Kế toán
Mã ngành:
7340301
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Luật kinh tế
Mã ngành:
7380107
Tổ hợp môn:
C00, D14, D84, D66
Điểm chuẩn:
15
Điều dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A02, B00, D08, B03
Điểm chuẩn:
19
Dược học
Mã ngành:
7720201
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, C02
Điểm chuẩn:
21
Dinh dưỡng
Mã ngành:
7720301
Tổ hợp môn:
A00, B00, D07, D08
Điểm chuẩn:
15
Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành:
7340201
Tổ hợp môn:
A00, A01, D01, C04
Điểm chuẩn:
15
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Đại học Tây Đô | |
2 | Marketing 7340115 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Đại học Tây Đô | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Đại học Tây Đô | |
4 | Quản trị doanh nghiệp 7340101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Đại học Tây Đô | |
5 | Kế toán 7340301 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Đại học Tây Đô | |
6 | Luật kinh tế 7380107 | C00, D14, D84, D66 | 15 | Đại học Tây Đô | |
7 | Điều dưỡng 7720301 | A02, B00, D08, B03 | 19 | Đại học Tây Đô | |
8 | Dược học 7720201 | A00, B00, D07, C02 | 21 | Đại học Tây Đô | |
9 | Dinh dưỡng 7720401 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Đại học Tây Đô | |
10 | Tài chính – Ngân hàng 7340201 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Đại học Tây Đô |