A00, A11, B00, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Thành Đô
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, B00, A11, D07
Ngành:
Sư phạm Hóa học
Mã ngành:
7140212
Trường:
Đại học Tây Bắc
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
24.52
A00, A11, B00, D07
Ngành:
Dược học
Mã ngành:
7720201
Trường:
Đại học Đại Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
21
A00, A01, A10, A11
Ngành:
Kỹ thuật xây dựng*
Mã ngành:
7580201
Trường:
Đại học Đại Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
A00, A01, A10, A11
Ngành:
Kinh tế xây dựng*
Mã ngành:
7580301
Trường:
Đại học Đại Nam
Chỉ tiêu tuyển sinh:
200
Điểm chuẩn:
16
Phương thức xét tuyển:
STT | Tên, mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Thuộc trường | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học 7720201 | A00, A11, B00, D07 | 21 | Đại học Thành Đô | |
2 | Sư phạm Hóa học 7140212 | A00, B00, A11, D07 | 24.52 | Đại học Tây Bắc | |
3 | Dược học 7720201 | A00, A11, B00, D07 | 21 | Đại học Đại Nam | |
4 | Kỹ thuật xây dựng* 7580201 | A00, A01, A10, A11 | 16 | Đại học Đại Nam | |
5 | Kinh tế xây dựng* 7580301 | A00, A01, A10, A11 | 16 | Đại học Đại Nam |